Bảng xếp hạng La_Liga_2005–06

2005–16 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Barcelona (C)3825768035+4582Vòng bảng UEFA Champions League 2006-07
2 Real Madrid38201087040+3070
3Valencia38191275833+2569Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2006-07
4Osasuna38215124943+668OSA 1–0 SEV
SEV 0–1 OSA
5Sevilla38208105439+1568Vòng thứ nhất UEFA Cup 2006–07
6Celta de Vigo38204144533+1264
7Villarreal38141595039+1157Vòng loại thứ baUEFA Intertoto Cup 2006
8Deportivo La Coruña381510134745+255
9Getafe38159145449+554
10Atlético Madrid381313124537+852
11Zaragoza381016124651−546
12Athletic Bilbao381112154046−645
13Mallorca381013153751−1443
14Betis381012163451−1742
15Espanyol381011173656−2041Vòng thứ nhất UEFA Cup 2006–07 1
16Real Sociedad38117204865−1740RAC 2–2 RSO
RSO 1–0 RAC
17Racing Santander38913163649−1340
18Alavés (R)38912173554−1939Xuống chơi tại Segunda División
19Cádiz (R)38812183652−1636
20Málaga (R)3859243668−3224

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Espanyol tham dự UEFA Cup với tư cách đội vô địch Copa del Rey 2005–06.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.